--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu ta
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu ta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu ta
+
Vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu ta"
Những từ có chứa
"dầu ta"
:
dầu ta
dầu tây
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
dầu ta
:
Vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps)
+
damozel
:
giống damoiselle
+
doanh lợi
:
profitableness
+
cà cuống
:
Belostomatidcà cuống chết đến đít còn cayeven in its last moment, a belostomatid is still pungent; the leopard cannot change his spots
+
bồ tát
:
Bodhisattvacủa người bồ tát, của mình lạt buộcgenerous with others' property, closefisted with one's own; men cut large thongs of other men's leather